Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclimatisation




acclimatisation
[ə,klaimətai'zei∫n]
Cách viết khác:
acclimatization
[ə,klaimətai'zei∫n]
như acclimatization



sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.