|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acceptance
acceptance | [ək'septəns] | | danh từ | | | sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận | | | sự thừa nhận, sự công nhận | | | sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin | | | his statement will not find acceptance | | lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin | | | (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán | | | general acceptance | | sự nhận thanh toán không cần có điều kiện | | | qualified acceptance | | sự nhận thanh toán có điều kiện | | | acceptance of persons | | | sự thiên vị |
sự nhận, sự thu nhận
/ək'septəbl/
danh từ sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận sự thừa nhận, sự công nhận sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin his statement will not find acceptance lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán general acceptance sự nhận thanh toán không cần có điều kiện qualified acceptance sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons sự thiên vị
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acceptance"
|
|