Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acaulescent




tính từ
(thực vật) không thân cây



acaulescent
[,ækɔ:'lesənt]
tính từ
(thực vật) không thân cây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acaulescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.