|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absolute majority
danh từ đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số
absolute+majority | ['æbsəlu:t mə'dʒɔriti] | | danh từ | | | đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số | | | this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly | | dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu quốc hội thông qua |
|
|
|
|