abbreviate
abbreviate![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bri:vieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngắn (một từ, một cụm từ...) bằng cách bỏ bớt các con chữ; viết tắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in writing, the title 'Doctor' is abbreviated to 'Dr' | | khi viết, danh hiệu 'Doctor' được viết tắt thành 'Dr' |
(Tech) rút gọn; viết tắt
viết gọn, viết tắt
/ə'bri:vieit/
ngoại động từ
tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)
(toán học) ước lược, rút gọn
tính từ
tương đối ngắn
|
|