Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
wrinkle



/'riɳkl/

danh từ

(thông tục) ngón; lời mách nước

    to put somebody up to a wrinkle mách nước cho ai

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới

    the latest wrinkle hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất

danh từ

vết nhăn (da)

gợn sóng (trên mặt nước)

nếp (quần áo)

(địa lý,địa chất) nếp gấp

ngoại động từ

nhăn, cau

    to wrinkle [up] one's forehead nhăn trán

    to wrinkle one's brow cau mày

làm nhàu

    to wrinkle a dress làm nhàu cái áo

nội động từ

nhăn (da), cau lại (mày)

nhàu (quần áo)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrinkle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.