Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
tormentor


/tɔ:mentə/

danh từ

người làm khổ, người hành hạ

người quấy rầy

(nông nghiệp) bừa (có) bánh xe

(hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)

(sân khấu) cánh gà


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.