Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
odds


/ɔdz/

danh từ số nhiều

sự chênh lệch; sự so le

    to make odds even làm cho hết so le, làm cho đều nhau

sự khác nhau

    it makes no odds không sao, không hề gì

sự xung đột, sự bất hoà

    to be at odds with somebody bất hoà với ai

sự lợi thế

    the odds are in our favour ta ở vào thế lợi

sự chấp (chơi cò, thể thao...)

    to give odds chấp

    to take odds nhận sự chấp

tỷ lệ (tiền cuộc)

    to lay odds of three to one đánh cuộc một ăn ba

!what's the odds?

thế thì sao?

!it is long odds that he will do it

nhất định là anh ta sẽ làm việc đó

!he is by long odds the ablest of the boys

nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác

!odds and ends

những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt


Related search result for "odds"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.