Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
tube




tube

1.   (hardware)   A CRT terminal. Never used in the mainstream sense of TV; real hackers don't watch TV, except for Loony Toons, Rocky & Bullwinkle, Trek Classic, the Simpsons, and the occasional cheesy old swashbuckler movie.

2.   (electronics)   electron tube.

3.   (jargon)   (IBM) To send a copy of something to someone else's terminal. "Tube me that note."

[Jargon File]

Last updated: 1996-02-05



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.