Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
time slice



time slice

(operating system)   (Or "time quantum", "quantum") The period of time for which a process is allowed to run uninterrupted in a pre-emptive multitasking operating system.

The scheduler is run once every time slice to choose the next process to run. If the time slice is too short then the scheduler will consume too much processing time but if it is too long then processes may not be able to respond to external events quickly enough.

Last updated: 1998-11-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.