Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
shell variable



shell variable

(programming, operating system)   One of the variables accessible to a Unix shell process, including environment variables (e.g. $HOME), command line arguments (e.g. $1) and local variables (e.g. $input_file). Other operating systems have similar variables.

Last updated: 1999-01-26




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.