Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
scanner




scanner

1. An input device that takes in an optical image and digitises it into an electronic image represented as binary data. This can be used to create a computerised version of a photo or illustration.

A scanner may be linked to optical character recognition software allowing printed documents to be converted to electronic text without having to type them in at a keyboard.

2. lexical analyser.

Last updated: 1995-02-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scanner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.