Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
root




root

1.   (operating system)   The Unix superuser account (with user name "root" and user ID 0) that overrides file permissions. The term avatar is also used. By extension, the privileged system-maintenance login on any operating system.

See root mode, go root, wheel.

[Jargon File]

Last updated: 1994-10-27

2.   (operating system)   root directory.

Last updated: 1996-11-21

3.   (data)   root node.

Last updated: 1998-11-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "root"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.