Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
qux



qux

(jargon)   /kwuhks/ A metasyntactic variable in the foo series; a mutation from quux.

Last updated: 2015-03-22




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.