Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
metalanguage



metalanguage

1. [theorem proving] A language in which proofs are manipulated and tactics are programmed, as opposed to the logic itself (the "object language"). The first ML was the metalanguage for the Edinburgh LCF proof assistant.

2. [logic] A language in which to discuss the truth of statements in another language.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.