Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
index




index

(Plural "indices" or "indexes")

1.   (programming)   A number used to select an element of a list, vector, array or other sequence. Such indices are nearly always non-negative integers but see associative array.

2.   (database)   See inverted index. [Other kinds?]

3.   (web)   A search engine.

4.   (web)   A subject index.

[Jargon File]

Last updated: 1997-04-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "index"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.