Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
glork



glork

/glork/ 1. Used as a name for just about anything.

See foo.

2. Similar to glitch, but usually used reflexively. "My program just glorked itself."

See also glark.

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.