Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gag



gag

Equivalent to choke, but connotes more disgust. "Hey, this is Fortran code. No wonder the C compiler gagged." See also barf.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.