Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
foobar



foobar

(jargon)   Another common metasyntactic variable; see foo. Hackers do *not* generally use this to mean FUBAR in either the slang or jargon sense.

According to a german correspondent, the term was coined during WW2 by allied troops who could not pronounce the german word "furchtbar" (horrible, terrible, awful).

[Jargon File]

Last updated: 2003-07-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.