Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
double quote




double quote

(character)   '"' ASCII character 34. Often used in programming languages to delimit strings. In Unix shells and Perl it delimits a string inside which variable substitution may occur.

Common names: quote. Rare: literal mark; double-glitch; ITU-T: quotation marks; ITU-T: dieresis; dirk; INTERCAL: rabbit-ears; double prime.

Last updated: 1995-03-28




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.