Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
data structure



data structure

(data, programming)   Any method of organising a collection of data to allow it to be manipulated effectively. It may include meta data to describe the properties of the structure.

Examples data structures are: array, dictionary, graph, hash, heap, linked list, matrix, object, queue, ring, stack, tree, vector.

Last updated: 2003-09-11



Related search result for "data structure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.