Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
atm




ATM

1.   (communications)   Asynchronous Transfer Mode.

2. Automatic Teller Machine - a cash dispenser.

3.   (chat)   At the moment.

4.   (text)   Adobe Type Manager.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.