Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
assertion



assertion

(programming)   1. An expression which, if false, indicates an error. Assertions are used for debugging by catching can't happen errors.

2. In logic programming, a new fact or rule added to the database by the program at run time. This is an extralogical or impure feature of logic programming languages.

Last updated: 1997-06-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assertion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.