Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
yottabyte



yottabyte

(unit, data)   (YB) A unit of data equal to 10^24 bytes but see binary prefix for other definitions. A yottabyte is 1000^8 bytes or 1000 zettabytes.

It is estimated that the web contains about one yottabyte of data (2013).

1000 yottabytes has been called one brontobyte.

See prefix.

Last updated: 2013-11-04




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.