Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
wombat




wombat

1.   (programming)   A metasyntactic variable in Commonwealth Hackish.

2.   (computer)   wombat.doc.ic.ac.uk.

[Jargon File]

Last updated: 1995-03-10




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.