Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
type class



type class

A set of types for which certain operations or methods are defined. E.g. the class Number might have methods for addition and subtraction. Classes are a feature of object oriented languages and of the functional programming language Haskell. See also inheritance.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.