Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
terabyte



terabyte

(unit, data)   (TB) A unit of data equal to one trillion bytes. A terabyte is 10^12 bytes or 1000^4 bytes or 1000 gigabytes.

A terabyte is roughly the amount of data in 117 DVDs (at 8.5 gigabytes each).

1000 terabytes are one petabyte.

(Note the spelling - one 'r'). See prefix.

Last updated: 2013-11-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.