Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
synchronous



synchronous

(operating system, communications)   1. Two or more processes that depend upon the occurrences of specific events such as common timing signals.

2. Occurring at the same time or at the same rate or with a regular or predictable time relationship or sequence.

Opposite: asynchronous.

Last updated: 1996-04-11



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "synchronous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.