Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
stand-alone



stand-alone

(jargon)   Capable of operating without other programs, libraries, computers, hardware, networks, etc. Exactly what is absent is presumed to be obvious from context.

"We only run Windows on stand-alone PCs because it's too dangerous to run it on networked ones."

Last updated: 1998-02-11




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.