Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
run




execution

(operating system, programming)   The process of carrying out the instructions in a computer program by a computer.

See also dry run.

Last updated: 1996-05-13



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "run"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.