Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
router




router

(networking)   /roo't*/ A device which forwards packets between networks. The forwarding decision is based on network layer information and routing tables, often constructed by routing protocols.

Unix manual page: route(8).

See also bridge, gateway, Exterior Gateway Protocol, Interior Gateway Protocol, flapping router.

Last updated: 1999-08-24



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "route"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.