Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
rendezvous



rendezvous

1. In Ada, the method of synchronising the activity of different tasks.

2. Query language, close to natural English.

["Seven Steps to Rendezvous with the Casual User", E. Codd in Data Base Management, J.W. Klimbie et al eds, N-H 1974, pp.179-199].




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.