Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
real




real

1. Not simulated. Often used as a specific antonym to virtual in any of its jargon senses.

2.   (mathematics)   real number.

[Jargon File]

Last updated: 1997-03-12




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.