Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
radix



radix

(mathematics)   The ratio, R, between the weights of adjacent digits in positional representation of numbers. The right-most digit has weight one, the digit to its left has weight R, the next R^2, R^3, etc. The radix also determines the set of digits which is zero to R-1. E.g. decimal (radix ten) uses 0-9 and each digit is worth ten times as much as you move left along the number.

Last updated: 2006-11-10



Related search result for "radix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.