Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
queasy




QUEASY

An early system on the IBM 701.

[Listed in CACM 2(5):16 (May 1959)].

Last updated: 1995-01-25



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "queasy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.