Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
prefix



prefix

1.   (unit)   An SI prefix used to multiply the value of an SI unit by some power of ten.

2.   (programming, mathematics)   In mathematics or programming, a prefix operator is one that is written before its operand. In a programming language using prefix notation, all operators are prefix operators.

Last updated: 2014-07-08



Related search result for "prefix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.