Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
personal computer



personal computer

(computer)   (PC) A general-purpose single-user microcomputer designed to be operated by one person at a time.

This term and the concept has been successfully hijacked by IBM due to the huge market share of the IBM PC, despite its many obvious weaknesses when compared to other equally valid claimants to the term, e.g. the Acorn Archimedes, Amiga, Atari, Macintosh.

Last updated: 1994-11-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.