Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
parity bit



parity bit

(storage, communications)   An extra bit added to a byte or word to reveal errors.

See parity.

Last updated: 1996-03-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.