Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
notebook




notebook

1.   (computer)   laptop computer.

2.   (tool)   Labtech Notebook.

Last updated: 1998-01-05



Related search result for "notebook"
  • Words contain "notebook" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổ tay biên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.