Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
microcontroller



microcontroller

(processor)   A microprocessor on a single integrated circuit intended to operate as an embedded system. As well as a CPU, a microcontroller typically includes small amounts of RAM and PROM and timers and I/O ports.

An example is the Intel 8751.

Last updated: 1995-04-22




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.