Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
leak




leak

(programming)   With a qualifier, one of a class of resource-management bugs that occur when resources are not freed properly after operations on them are finished, so they effectively disappear (leak out). This leads to eventual exhaustion as new allocation requests come in.

One might refer to, say, a "window handle leak" in a window system.

See memory leak, fd leak.

[Jargon File]

Last updated: 1995-04-18



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.