Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
kilobyte



kilobyte

(unit, data)   (KB) A unit of data equal to 1000 bytes (but see binary prefix for other definitions).

One kilobyte is the amount of data in 1000 ASCII (or UTF-8) characters or about 250 English words (whose average length is about four characters).

1000 kilobytes are one megabyte.

Last updated: 2014-07-21




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.