Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
kernel



kernel

(Note: NOT "kernal").

1.   (operating system)   The essential part of Unix or other operating systems, responsible for resource allocation, low-level hardware interfaces, security etc. See also microkernel.

2.   (language)   An essential subset of a programming language, in terms of which other constructs are (or could be) defined. Also known as a core language.

Last updated: 1996-06-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kernel"
  • Words contain "kernel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhân nhạc cụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.