Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hierarchy



hierarchy

An organisation with few things, or one thing, at the top and with several things below each other thing. An inverted tree structure. Examples in computing include a directory hierarchy where each directory may contain files or other directories; a hierarchical network (see hierarchical routing), a class hierarchy in object-oriented programming.

Last updated: 1994-10-11




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.