Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hash



hash

1.   (character)   hash character.

2.   (programming)   hash coding.

3. The preferred term for a Perl associative array.

Last updated: 1995-03-06



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.