Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gigabyte



gigabyte

(unit, data)   (GB or colloquially "gig") A unit of data equal to one billion bytes but see binary prefix for other definitions. A gigabyte is 1000^3 bytes or 1000 megabytes.

A human gene sequence (including all the redundant codons) contains about 1.5 gigabytes of data.

1000 gigabytes are one terabyte.

See prefix.

Human genome data content.

Last updated: 2013-11-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.