Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
field




field

(data, database)   An area of a database record, or graphical user interface form, into which a particular item of data is entered.

Example usage: "The telephone number field is not really a numerical field", "Why do we need a four-digit field for the year?".

A database column is the set of all instances of a given field from all records in a table.

Last updated: 1999-04-26



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "field"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.