Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
executable



executable

(operating system)   A binary file containing a program in machine language which is ready to be executed (run).

The term might also be, but generally isn't, applied to scripts which are interpreted by a command line interpreter. Executables are distinguished in Unix by having the execute permission bits set, at least for the owner. MS-DOS uses the filename extension ".exe".

Last updated: 1997-06-21



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "executable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.