Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
enumeration



enumeration

1.   (mathematics)   A bijection with the natural numbers; a counted set.

Compare well-ordered.

2.   (programming)   enumerated type.

Last updated: 1996-11-28



▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.