Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
electron



electron

(electronics)   A sub-atomic particle with a negative quantised charge. A flow of electrical current consists of the unidirectional (on average) movement of many electrons. The more mobile electrons are in a given material, the greater it electrical conductance (or equivalently, the lower its resistance).

Last updated: 1995-10-06



Related search result for "electron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.